Đề Xuất 1/2022 # Gia Vang Uong Bi Hom Nay Mới Nhất # Top Like

Xem 51,975

Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Gia Vang Uong Bi Hom Nay mới nhất ngày 27/01/2022 trên website Saigonhkphone.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Gia Vang Uong Bi Hom Nay để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 51,975 lượt xem.


Giá vàng trực tuyến 24h trong nước ngày hôm nay

Cập nhật chi tiết bảng giá giao dịch mới nhất của các thương hiệu vàng SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, giá vàng các ngân hàng:

Giá vàng SJC

Tại thị trường trong nước hôm nay, ghi nhận thời điểm lúc 01:50 ngày 28/01/2022, tỷ giá vàng khu vực Tp Hồ Chí Minh được Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn - SJC (https://sjc.com.vn) niêm yết như sau:

Cập nhật lúc 01:50 - 28/01/2022
Loại Mua Vào (đồng/lượng) Bán Ra (đồng/lượng)
Vàng SJC 1L - 10L 61,900,000 62,550,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 53,550,000 54,350,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 53,550,000 54,450,000
Vàng nữ trang 99,99% 53,350,000 54,050,000
Vàng nữ trang 99% 52,415,000 53,515,000
Vàng nữ trang 75% 38,692,000 40,692,000
Vàng nữ trang 58,3% 29,664,000 31,664,000
Vàng nữ trang 41,7% 20,691,000 22,691,000
  • Giá Vàng SJC 1L - 10L mua vào 61,900,000 đồng/lượng và bán ra 62,550,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ mua vào 53,550,000 đồng/lượng và bán ra 54,350,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ mua vào 53,550,000 đồng/lượng và bán ra 54,450,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nữ trang 99,99% mua vào 53,350,000 đồng/lượng và bán ra 54,050,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nữ trang 99% mua vào 52,415,000 đồng/lượng và bán ra 53,515,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nữ trang 75% mua vào 38,692,000 đồng/lượng và bán ra 40,692,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nữ trang 58,3% mua vào 29,664,000 đồng/lượng và bán ra 31,664,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nữ trang 41,7% mua vào 20,691,000 đồng/lượng và bán ra 22,691,000 đồng/lượng

Giá vàng SJC tại các tỉnh

Tại khu vực các tỉnh, thị trường giao dịch vàng miếng SJC như sau:

Cập nhật lúc 01:51 - 28/01/2022
Loại Mua Vào (đồng/lượng) Bán Ra (đồng/lượng)
SJC Hồ Chí Minh / Sài Gòn 61,950,000 62,550,000
SJC Hà Nội / Miền Bắc 61,950,000 62,570,000
SJC Đà Nẵng 61,950,000 62,570,000
SJC Khánh Hòa 61,950,000 62,570,000
SJC Cà Mau 61,950,000 62,570,000
SJC Huế 61,920,000 62,580,000
SJC Bình Phước 61,930,000 62,570,000
SJC Đồng Nai 61,950,000 62,550,000
SJC Cần Thơ 61,950,000 62,550,000
SJC Quãng Ngãi 61,950,000 62,550,000
SJC An Giang 61,970,000 62,600,000
SJC Bạc Liêu 61,950,000 62,570,000
SJC Quy Nhơn 61,930,000 62,570,000
SJC Ninh Thuận 61,930,000 62,570,000
SJC Quảng Ninh 61,930,000 62,570,000
SJC Quảng Nam 61,930,000 62,570,000
SJC Bình Dương 61,950,000 62,570,000
SJC Đồng Tháp 61,950,000 62,570,000
SJC Sóc Trăng 61,950,000 62,570,000
SJC Kiên Giang 61,950,000 62,570,000
SJC Đắk Lắk 61,920,000 62,580,000
SJC Quảng Bình 61,930,000 62,570,000
SJC Phú Yên 61,950,000 62,550,000
SJC Gia Lai 61,950,000 62,550,000
SJC Lâm Đồng 61,950,000 62,550,000
SJC Yên Bái 61,970,000 62,600,000
SJC Nghệ An 61,950,000 62,570,000
  • Giá vàng SJC khu vực Hồ Chí Minh / Sài Gòn mua vào 61,950,000 đồng/lượng và bán ra 62,550,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Hà Nội / Miền Bắc mua vào 61,950,000 đồng/lượng và bán ra 62,570,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Đà Nẵng mua vào 61,950,000 đồng/lượng và bán ra 62,570,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Khánh Hòa mua vào 61,950,000 đồng/lượng và bán ra 62,570,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Cà Mau mua vào 61,950,000 đồng/lượng và bán ra 62,570,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Huế mua vào 61,920,000 đồng/lượng và bán ra 62,580,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Bình Phước mua vào 61,930,000 đồng/lượng và bán ra 62,570,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Đồng Nai mua vào 61,950,000 đồng/lượng và bán ra 62,550,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Cần Thơ mua vào 61,950,000 đồng/lượng và bán ra 62,550,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quãng Ngãi mua vào 61,950,000 đồng/lượng và bán ra 62,550,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực An Giang mua vào 61,970,000 đồng/lượng và bán ra 62,600,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Bạc Liêu mua vào 61,950,000 đồng/lượng và bán ra 62,570,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quy Nhơn mua vào 61,930,000 đồng/lượng và bán ra 62,570,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Ninh Thuận mua vào 61,930,000 đồng/lượng và bán ra 62,570,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quảng Ninh mua vào 61,930,000 đồng/lượng và bán ra 62,570,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quảng Nam mua vào 61,930,000 đồng/lượng và bán ra 62,570,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Bình Dương mua vào 61,950,000 đồng/lượng và bán ra 62,570,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Đồng Tháp mua vào 61,950,000 đồng/lượng và bán ra 62,570,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Sóc Trăng mua vào 61,950,000 đồng/lượng và bán ra 62,570,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Kiên Giang mua vào 61,950,000 đồng/lượng và bán ra 62,570,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Đắk Lắk mua vào 61,920,000 đồng/lượng và bán ra 62,580,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quảng Bình mua vào 61,930,000 đồng/lượng và bán ra 62,570,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Phú Yên mua vào 61,950,000 đồng/lượng và bán ra 62,550,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Gia Lai mua vào 61,950,000 đồng/lượng và bán ra 62,550,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Lâm Đồng mua vào 61,950,000 đồng/lượng và bán ra 62,550,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Yên Bái mua vào 61,970,000 đồng/lượng và bán ra 62,600,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Nghệ An mua vào 61,950,000 đồng/lượng và bán ra 62,570,000 đồng/lượng

Giá vàng DOJI

Tương tự, theo bảng giá vàng trực tuyến trên website của Tập đoàn vàng bạc đá quý DOJI (http://doji.vn) ngày 28/01, tại khu vực Hà Nội lúc 02:52 giá vàng mua bán được niêm yết chi tiết như sau:

Cập nhật lúc 02:52 - 28/01/2022
Loại Mua Vào (đồng/lượng) Bán Ra (đồng/lượng)
AVPL / SJC bán lẻ 61,800,000 62,400,000
AVPL / SJC bán buôn 61,800,000 62,400,000
Kim Dần 61,800,000 62,400,000
Kim Thần Tài 61,800,000 62,400,000
Lộc Phát Tài 61,800,000 62,400,000
Kim Ngân Tài 61,800,000 62,400,000
Hưng Thịnh Vượng 52,850,000 53,600,000
Nguyên liệu 99.99 52,600,000 52,950,000
Nguyên liệu 99.9 52,550,000 52,900,000
Nữ trang 24K (99.99%) 52,300,000 53,250,000
Nữ trang 99.9 52,200,000 53,150,000
Nữ trang 99 51,500,000 52,800,000
Nữ trang 18K (75%) 38,940,000 40,940,000
Nữ trang 16K (68%) 35,070,000 38,070,000
Nữ trang 14K (58.3%) 29,260,000 31,260,000
Nữ trang 10K (41.7%) 14,260,000 15,760,000
  • Giá vàng AVPL / SJC bán lẻ mua vào 61,800,000 đồng/lượng và bán ra 62,400,000 đồng/lượng
  • Giá vàng AVPL / SJC bán buôn mua vào 61,800,000 đồng/lượng và bán ra 62,400,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Kim Dần mua vào 61,800,000 đồng/lượng và bán ra 62,400,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Kim Thần Tài mua vào 61,800,000 đồng/lượng và bán ra 62,400,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Lộc Phát Tài mua vào 61,800,000 đồng/lượng và bán ra 62,400,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Kim Ngân Tài mua vào 61,800,000 đồng/lượng và bán ra 62,400,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Hưng Thịnh Vượng mua vào 52,850,000 đồng/lượng và bán ra 53,600,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nguyên liệu 99.99 mua vào 52,600,000 đồng/lượng và bán ra 52,950,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nguyên liệu 99.9 mua vào 52,550,000 đồng/lượng và bán ra 52,900,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 24K (99.99%) mua vào 52,300,000 đồng/lượng và bán ra 53,250,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 99.9 mua vào 52,200,000 đồng/lượng và bán ra 53,150,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 99 mua vào 51,500,000 đồng/lượng và bán ra 52,800,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 18K (75%) mua vào 38,940,000 đồng/lượng và bán ra 40,940,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 16K (68%) mua vào 35,070,000 đồng/lượng và bán ra 38,070,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 14K (58.3%) mua vào 29,260,000 đồng/lượng và bán ra 31,260,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 10K (41.7%) mua vào 14,260,000 đồng/lượng và bán ra 15,760,000 đồng/lượng

Giá vàng Phú Quý

Tại khu vực Hà Nội hôm nay (28/01), thương hiệu vàng của Tập đoàn đá quý Phú Quý (https://phuquy.com.vn) niêm yết giá vàng lúc 01:51 cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 01:51 - 28/01/2022
Loại Mua Vào (đồng/lượng) Bán Ra (đồng/lượng)
Vàng miếng SJC 61,900,000 62,500,000
Vàng miếng SJC nhỏ 61,500,000 62,500,000
Nhẫn tròn Phú Quý (24K 999.9) 53,000,000 53,700,000
Thần Tài Phú Quý (24K 999.9) 53,200,000 53,800,000
Phú Quý Cát Tường (24K 999.9) 53,200,000 53,800,000
  • Giá vàng miếng SJC mua vào 61,900,000 đồng/lượng và bán ra 62,500,000 đồng/lượng
  • Giá vàng miếng SJC nhỏ mua vào 61,500,000 đồng/lượng và bán ra 62,500,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nhẫn tròn Phú Quý (24K 999.9) mua vào 53,000,000 đồng/lượng và bán ra 53,700,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Thần Tài Phú Quý (24K 999.9) mua vào 53,200,000 đồng/lượng và bán ra 53,800,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Phú Quý Cát Tường (24K 999.9) mua vào 53,200,000 đồng/lượng và bán ra 53,800,000 đồng/lượng

Giá vàng Bảo Tín Minh Châu - BTMC

Lúc 01:51 ngày 28/01, giá vàng thương phẩm của Công ty vàng bạc đá Bảo Tín Minh Châu (https://btmc.vn) khu vực Hà Nội niêm yết online trên website 2 chiều mua và bán cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 01:51 - 28/01/2022
Loại Mua Vào (đồng/lượng) Bán Ra (đồng/lượng)
Vàng Miếng Vrtl 53,660,000 54,360,000
Vàng Miếng Sjc 61,970,000 62,550,000
Vàng Nguyên Liệu 52,550,000
$36,445.32 Mua/bán BTC
  • Giá vàng vàng miếng vrtl mua vào 53,660,000 đồng/lượng và bán ra 54,360,000 đồng/lượng
  • Giá vàng miếng sjc mua vào 61,970,000 đồng/lượng và bán ra 62,550,000 đồng/lượng
  • Giá vàng nguyên liệu mua vào 52,550,000 đồng/lượng và bán ra đồng/lượng
  • Giá $36,445.32 mua vào đồng/lượng và bán ra Mua/bán BTC đồng/lượng

Giá vàng các ngân hàng

Ghi nhận trong cùng ngày (28/01), tại các tổ chức ngân hàng lớn, giá mua bán vàng cụ thể lúc 01:51

Cập nhật lúc 01:51 - 28/01/2022
Vàng Miếng SJC Mua Vào (đồng/lượng) Bán Ra (đồng/lượng)
Eximbank 61,950,000 62,570,000
ACB 61,950,000 62,570,000
Sacombank 61,950,000 62,570,000
Vietcombank 61,950,000 62,570,000
VietinBank 61,920,000 62,580,000
  • Giá vàng Eximbank mua vào 61,950,000 đồng/lượng và bán ra 62,570,000 đồng/lượng
  • Giá vàng ACB mua vào 61,950,000 đồng/lượng và bán ra 62,570,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Sacombank mua vào 61,950,000 đồng/lượng và bán ra 62,570,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Vietcombank mua vào 61,950,000 đồng/lượng và bán ra 62,570,000 đồng/lượng
  • Giá vàng VietinBank mua vào 61,920,000 đồng/lượng và bán ra 62,580,000 đồng/lượng

Giá vàng tây / vàng ta / vàng trắng

Hiện nay, theo Công ty SJC Cần Thơ (https://www.sjccantho.vn), thị trường mua bán các sản phẩm trang sức nhẫn, dây chuyền, vòng cổ, kiềng, vòng tay, lắc ... và các loại nữ trang vàng ta, vàng tây cũng dao động theo giá vàng thị trường cùng các thương hiệu lớn, cụ thể giao dịch trong 24h ngày 28/01 như sau:

Cập nhật lúc 01:51 - 28/01/2022
Loại Mua Vào (đồng/chỉ) Bán Ra (đồng/chỉ)
Nữ trang 99.99% (24K) 52 54
Nữ trang 99% (24K) 52 53
Nữ trang 75% (18K) 38 40
Nữ trang 68% (16K) 35 37
Nữ trang 58.3% (14K), vàng 610 29 31
Nữ trang 41.7% (10K) 21 23
  • Giá vàng Nữ trang 99.99% (24K) mua vào 52 đồng/chỉ và bán ra 54 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 99% (24K) mua vào 52 đồng/chỉ và bán ra 53 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 75% (18K) mua vào 38 đồng/chỉ và bán ra 40 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 68% (16K) mua vào 35 đồng/chỉ và bán ra 37 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 58.3% (14K), vàng 610 mua vào 29 đồng/chỉ và bán ra 31 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 41.7% (10K) mua vào 21 đồng/chỉ và bán ra 23 đồng/chỉ

Thương hiệu vàng khác

Cập nhật giá vàng các thương hiệu, tổ chức kinh doanh vàng lúc 02:53 ngày 28/01/2022

Giá vàng AJC - Công ty cổ phần vàng bạc đá quý ASEAN (http://www.ajc.com.vn/):

Cập nhật lúc 01:51 - 28/01/2022
Loại Mua Vào (đồng/chỉ) Bán Ra (đồng/chỉ)
Đồng vàng 99.99 5,290,000 5,370,000
Vàng trang sức 9999 5,210,000 5,350,000
Vàng trang sức 999 5,200,000 5,340,000
Vàng NT, TT Hà Nội, 3A 5,290,000 5,370,000
Vàng NL 9999 5,260,000 5,355,000
Vàng miếng SJC Thái Bình 6,180,000 6,250,000
Vàng miếng SJC Nghệ An 6,170,000 6,240,000
Vàng miếng SJC Hà Nội 6,190,000 6,250,000
Vàng NT, TT Thái Bình 5,280,000 5,380,000
  • Đồng vàng 99.99 giá 5,290,000 - 5,370,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng trang sức 9999 giá 5,210,000 - 5,350,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng trang sức 999 giá 5,200,000 - 5,340,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng NT, TT Hà Nội, 3A giá 5,290,000 - 5,370,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng NL 9999 giá 5,260,000 - 5,355,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng miếng SJC Thái Bình giá 6,180,000 - 6,250,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng miếng SJC Nghệ An giá 6,170,000 - 6,240,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng miếng SJC Hà Nội giá 6,190,000 - 6,250,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng NT, TT Thái Bình giá 5,280,000 - 5,380,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)

Giá vàng Mi Hồng (https://mihong.vn):

Cập nhật lúc 01:51 - 28/01/2022
Loại Mua Vào (đồng/chỉ) Bán Ra (đồng/chỉ)
999 5,290,000 5,350,000
985 5,190,000 5,290,000
980 5,170,000 5,270,000
950 4,950,000 0
750 3,560,000 3,760,000
680 3,290,000 3,460,000
610 3,190,000 3,360,000
  • Vàng 999 giá 5,290,000 - 5,350,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 985 giá 5,190,000 - 5,290,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 980 giá 5,170,000 - 5,270,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 950 giá 4,950,000 - 0 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 750 giá 3,560,000 - 3,760,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 680 giá 3,290,000 - 3,460,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 610 giá 3,190,000 - 3,360,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)

Giá vàng Ngọc Thẫm (http://ngoctham.com.vn):

Cập nhật lúc 01:51 - 28/01/2022
Loại Mua Vào (đồng/chỉ) Bán Ra (đồng/chỉ)
Vàng Miếng Sjc 6,170,000 6,250,000
Nhẫn 999.9 5,260,000 5,340,000
Vàng 24k (990) 5,210,000 5,330,000
Vàng 18k (750) 4,001,000 4,256,000
Vàng Trắng Au750 4,001,000 4,256,000
  • Vàng Miếng Sjc giá 6,170,000 - 6,250,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Nhẫn 999.9 giá 5,260,000 - 5,340,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 24k (990) giá 5,210,000 - 5,330,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 18k (750) giá 4,001,000 - 4,256,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng Trắng Au750 giá 4,001,000 - 4,256,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)

Các doanh nghiệp kinh doanh vàng khác

Cập nhật lúc 01:51 - 28/01/2022
Vàng Miếng SJC Mua Vào (đồng/chỉ) Bán Ra (đồng/chỉ)
Giao Thủy 6,195,000 6,257,000
Kim Tín 6,195,000 6,257,000
Phú Hào 6,195,000 6,257,000
Kim Chung 6,195,000 6,257,000
Duy Mong 6,192,000 6,258,000
Mão Thiệt 6,193,000 6,257,000
Quý Tùng 6,195,000 6,255,000
Bảo Tín Mạnh Hải 6,195,000 6,255,000
Kim Thành 6,195,000 6,255,000
Rồng Vàng 6,197,000 6,260,000
Duy Hiển 6,195,000 6,257,000
Xuân Trường 6,193,000 6,257,000
Kim Liên 6,193,000 6,257,000

Giá tham khảo vàng miếng SJC tại các doanh nghiệp như sau:

  • Giá vàng Giao Thủy mua vào 6,195,000 đồng/chỉ và bán ra 6,257,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Kim Tín mua vào 6,195,000 đồng/chỉ và bán ra 6,257,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Phú Hào mua vào 6,195,000 đồng/chỉ và bán ra 6,257,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Kim Chung mua vào 6,195,000 đồng/chỉ và bán ra 6,257,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Duy Mong mua vào 6,192,000 đồng/chỉ và bán ra 6,258,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Mão Thiệt mua vào 6,193,000 đồng/chỉ và bán ra 6,257,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Quý Tùng mua vào 6,195,000 đồng/chỉ và bán ra 6,255,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Bảo Tín Mạnh Hải mua vào 6,195,000 đồng/chỉ và bán ra 6,255,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Kim Thành mua vào 6,195,000 đồng/chỉ và bán ra 6,255,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Rồng Vàng mua vào 6,197,000 đồng/chỉ và bán ra 6,260,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Duy Hiển mua vào 6,195,000 đồng/chỉ và bán ra 6,257,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Xuân Trường mua vào 6,193,000 đồng/chỉ và bán ra 6,257,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Kim Liên mua vào 6,193,000 đồng/chỉ và bán ra 6,257,000 đồng/chỉ

1 lượng vàng (1 cây vàng), 5 chỉ vàng, 2 chỉ vàng, 1 chỉ vàng, 5 phân vàng giá bao nhiêu?

Theo khảo sát, giá các loại vàng giao dịch trên thị trường được cập nhật lúc 01:51 ngày 28/01 như sau:

Giá giao dịch vàng SJC 9999

Cập nhật lúc 01:51 - 28/01/2022
Vàng SJC 9999 Mua Vào (đồng) Bán Ra (đồng)
1 lượng 61,950,000 62,550,000
5 chỉ 30,975,000 31,275,000
2 chỉ 12,390,000 12,510,000
1 chỉ 6,195,000 6,255,000
5 phân 3,097,500 3,127,500
  • 1 lượng vàng SJC 9999 mua vào 61,950,000 và bán ra 62,550,000
  • 5 chỉ vàng SJC 9999 mua vào 30,975,000 và bán ra 31,275,000
  • 2 chỉ vàng SJC 9999 mua vào 12,390,000 và bán ra 12,510,000
  • 1 chỉ vàng SJC 9999 mua vào 6,195,000 và bán ra 6,255,000
  • 5 phân vàng SJC 9999 mua vào 3,097,500 và bán ra 3,127,500

Giá giao dịch vàng 24K (99%)

Cập nhật lúc 01:51 - 28/01/2022
Vàng 24K (99%) Mua Vào (đồng) Bán Ra (đồng)
1 lượng 51,771,000 52,871,000
5 chỉ 25,885,500 26,435,500
2 chỉ 10,354,200 10,574,200
1 chỉ 5,177,100 5,287,100
5 phân 2,588,550 2,643,550
  • 1 lượng vàng 24K (99%) mua vào 51,771,000 và bán ra 52,871,000
  • 5 chỉ vàng 24K (99%) mua vào 25,885,500 và bán ra 26,435,500
  • 2 chỉ vàng 24K (99%) mua vào 10,354,200 và bán ra 10,574,200
  • 1 chỉ vàng 24K (99%) mua vào 5,177,100 và bán ra 5,287,100
  • 5 phân vàng 24K (99%) mua vào 2,588,550 và bán ra 2,643,550

Giá giao dịch vàng 18K (75%)

Cập nhật lúc 01:51 - 28/01/2022
Vàng 18K (75%) Mua Vào (đồng) Bán Ra (đồng)
1 lượng 38,204,000 40,204,000
5 chỉ 19,102,000 20,102,000
2 chỉ 7,640,800 8,040,800
1 chỉ 3,820,400 4,020,400
5 phân 1,910,200 2,010,200
  • 1 lượng vàng 18K (75%) mua vào 38,204,000 và bán ra 40,204,000
  • 5 chỉ vàng 18K (75%) mua vào 19,102,000 và bán ra 20,102,000
  • 2 chỉ vàng 18K (75%) mua vào 7,640,800 và bán ra 8,040,800
  • 1 chỉ vàng 18K (75%) mua vào 3,820,400 và bán ra 4,020,400
  • 5 phân vàng 18K (75%) mua vào 1,910,200 và bán ra 2,010,200

Giá giao dịch vàng 14K (58.3%) 610

Cập nhật lúc 01:51 - 28/01/2022
Vàng 14K (58.3%) 610 Mua Vào (đồng) Bán Ra (đồng)
1 lượng 29,285,000 31,285,000
5 chỉ 14,642,500 15,642,500
2 chỉ 5,857,000 6,257,000
1 chỉ 2,928,500 3,128,500
5 phân 1,464,250 1,564,250
  • 1 lượng vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 29,285,000 và bán ra 31,285,000
  • 5 chỉ vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 14,642,500 và bán ra 15,642,500
  • 2 chỉ vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 5,857,000 và bán ra 6,257,000
  • 1 chỉ vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 2,928,500 và bán ra 3,128,500
  • 5 phân vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 1,464,250 và bán ra 1,564,250

Giá giao dịch vàng 10K (41.7%)

Cập nhật lúc 01:51 - 28/01/2022
Vàng 10K (41.7%) Mua Vào (đồng) Bán Ra (đồng)
1 lượng 20,420,000 22,420,000
5 chỉ 10,210,000 11,210,000
2 chỉ 4,084,000 4,484,000
1 chỉ 2,042,000 2,242,000
5 phân 1,021,000 1,121,000
  • 1 lượng vàng 10K (41.7%) mua vào 20,420,000 và bán ra 22,420,000
  • 5 chỉ vàng 10K (41.7%) mua vào 10,210,000 và bán ra 11,210,000
  • 2 chỉ vàng 10K (41.7%) mua vào 4,084,000 và bán ra 4,484,000
  • 1 chỉ vàng 10K (41.7%) mua vào 2,042,000 và bán ra 2,242,000
  • 5 phân vàng 10K (41.7%) mua vào 1,021,000 và bán ra 1,121,000

Giá vàng thế giới trên sàn Kitco hôm nay

Khảo sát lúc 02:53 ngày 28/01 (giờ Việt Nam), giá vàng thế giới trên Kitco dao dộng trong 24h như biểu đồ và các phiên giao dịch gần đây cụ thể như sau:

Giá vàng ở California - Mỹ

Giá vàng ở Hàn Quốc

Giá vàng ở Đài Loan

Video clip

Giá vàng hôm nay ngày 27/01/2022 - giá vàng 9999, vàng sjc, vàng nhẫn 9999,...

Giá vàng hôm nay ngày 27/01/2022 - giá vàng 9999, vàng sjc, vàng nhẫn 9999,...

Giá vàng hôm nay - 9999 mới nhất tối ngày 27/1/2022 - giá vàng 9999 hôm nay - giá vàng 9999 mới nhất

Giá vàng hôm nay ngày 27/01/2022 - giá vàng 9999, vàng sjc, vàng nhẫn 9999,...

Giá vàng hôm nay ngày 27/01/2022 - giá vàng 9999, vàng sjc, vàng nhẫn 9999,...

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 26/1/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 | giá vàng ngày 28/1/2022 | giá vàng mới nhất | gia vang hom nay 9999

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 27/1/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay trưa chiều ngày 27/1/2022 | giá vàng mới nhất 9999 | gia vang hom nay sjc nhẫn

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 26/1/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - ngày 26/1/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 27/1/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - 9999 mới nhất tối ngày 25/1/2022 - giá vàng 9999 hôm nay - giá vàng 9999 mới nhất

Giá vàng hôm nay ngày 27/01/2022 - giá vàng 9999, vàng sjc, vàng nhẫn 9999,...

Giá vàng hôm nay chiều tối ngày 27/1/2022 | giá vàng mới nhất 9999 | gia vang hom nay 9999 mới nhất

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 25/1/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - sáng ngày 26/1/2022 - giá vàng 9999 hôm nay - bao nhiêu 1 chỉ - giá vàng 26/1

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 25/1/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - ngày 23/1/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay trưa chiều ngày 26/1/2022 – giá vàng 9999 mới nhất - gia vang 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - 9999 ngày 14/1/2022 - gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 -24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - 9999 mới nhất tối ngày 24-1-2022 -giá vàng 9999 hôm nay - giá vàng 9999 mới

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 25/1/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay ngày 26/1/2022–giá vàng 9999 mới nhất-gia vang hom nay 9999–giá24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - ngày 16/1/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay ngày 27/1/2022-giá vàng mới 9999-xem giá vàng nhẫn 9999 sjc 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - 9999 mới nhất chiều 23/1/2022 - gia vang 9999 hom nay - giá vàng 9999 mới nhất

Giá vàng hôm nay - ngày 25/1/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 24/1/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay ngày 24/1/2022 | giá vàng mới nhất 9999 | gia vang hom nay | giá vàng mới 9999

Giá vàng hôm nay chiều ngày 26/1/2022 | giá vàng 9999 mới nhất | gia vang hom nay 9999 |giá vàng mới

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 24/1/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 | giá vàng mới nhất ngày 3/1/2022 dự báo mới | gia vang hom nay 9999

Giá vàng hôm nay - 9999 mới nhất tối ngày 25-1-2022 -giá vàng 9999 hôm nay - giá vàng 9999 mới

Giá vàng hôm nay - ngày 21/1/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 9/1/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay ngày 17/11/2021 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Giá vàng hôm nay - ngày 24/1/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 20/1/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - 12/1/2022 - giá vàng 9999 hôm nay - dự báo giá vàng hôm nay - gia vang 9999 sjc

Giá vàng hôm nay - 9999 mới nhất tối ngày 7/1/2022 - giá vàng 9999 hôm nay - gia vang 9999 moi nhat

(giá vàng hôm nay ) ngày 18/1/2022 - giá vàng 9999 hôm nay - bảng giá vàng ! 9999 ! 24k ! 18k ! 14k

Giá vàng hôm nay ngày 27/1/2022 | giá vàng mới nhất 9999 | gia vang hom nay | giá vàng mới 9999

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 27/1/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay trưa ngày 29/12/2021 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 19/1/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay trưa ngày 10/10/2021, giá vàng sjc mới nhất hôm nay

Giá vàng hôm nay 9999 | giá vàng chiều ngày 13/1/2021 | gia vang hom nay | giá vàng mới 9999

Giá vàng hôm nay - 9999 mới nhất tối ngày 14-1-2022 -giá vàng 9999 hôm nay - giá vàng 9999 mới


--- Bài mới hơn ---